Cảm biến | 3 cảm biến Exmor R CMOS chiếu sau loại 1/2-inch |
Bộ lọc ND tích hợp | Kính lọc ND TẮT: clear 1: 1/4ND 2: 1/16ND 3: 1/64ND Kính lọc ND biến đổi tuyến tính (Khoảng 1/4ND đến 1/128ND) |
Hệ thống quang học | lăng kính F1.6 |
Độ nhạy | Ở 2000 lx, độ phản xạ 89,9%: F12 (chuẩn, chế độ 1920 x 1080/59,94p) / F13 (chuẩn, chế độ 1920 x 1080/50p) F12 (chuẩn, 3840 x 2160/59,94p, Chế độ nhạy sáng cao) / F13 (chuẩn, 3840 x 2160/50p, Chế độ nhạy cao) |
Độ sáng tối thiểu | 0.0013lx (chuẩn) ( chế độ 1920 x 1080/59,94i, F1.9, gain 42 dB, chế độ nhạy sáng cao, 64 khung hình) |
Tốc độ màn trập | Từ 1/24 giây đến 1/8.000 giây |
Tốc độ màn trập chậm (SLS) | 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 16, 32 và 64 khung hình |
Ống ngắm | 1,3 cm (loại 0,5), khoảng 2,36 triệu điểm ảnh |
Màn hình LCD | 3.5 inch (Khoảng 1,56 triệu điểm ảnh) |
Chức năng làm chậm Slow & Quick | [XAVC Intra][XAVC Long] 2160P: 1-60( khung/giây) / 1080P: 1-60( khung/giây) / 720P: 1-60 (khung/giây) [MPEG HD422] 1080P: 1-30 (khung/giây) / 720P: 1-60 (khung/giây) / [MPEG HD420 HQ] 1080P: 1-30 (khung/giây) / 720P: 1-60 ) khung/giây) |
Cân bằng trắng - White Balance | Cài sẵn (3200K), Bộ nhớ A, Bộ nhớ B/ATW |
Độ lợi - Gain | -3, 0, 3, 6, 9, 12, 15, 18 dB, 42dB (Tăng cường Turbo BẬT), AGC |
Zoom quang học | 17x , trợ lực/thủ công |
Chiều dài tiêu cự - Focal | f = 5,6 - 95,2 mm (Tương đương 35mm: 30,3 - 515 mm) |
Khẩu - Iris | F1.9 - F16 và đóng tự động/thủ công tùy chọn |
Lấy nét - Focus | 800 mm đến ∞ (Macro Tắt) / 800 mm đến ∞ (Macro Bật, Ở xa) 50 mm đến ∞ (Macro Bật, Rộng) AF/MF/Full MF tùy chọn |
Ổn định hình ảnh | Bật/Tắt tùy chọn, dịch chuyển ống kính |
Đường kính bộ kính lọc | Ø 77mm |
Loại thẻ nhớ | 2 Khe cắm thẻ SxS |
WIFI | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac |
NFC | Phù hợp với NFC Forum Nhãn Loại 3 |
Định dạng ghi hình Video | Chế độ XAVC-I QFHD: MPEG-4 AVC/H.264, CBG, tối đa 600 MB/giây Chế độ XAVC-I HD: MPEG-4 AVC/H.264, CBG, tối đa 222 MB/giây Chế độ XAVC-L QFHD: VBR, tốc độ bit tối đa 150MB/giây, MPEG-4 H.264/AVC Chế độ XAVC-L HD 50: VBR, tốc độ bit tối đa 50MB/giây, MPEG-4 H.264/AVC Chế độ XAVC-L HD 35: VBR, tốc độ bit tối đa 35MB/giây, MPEG-4 H.264/AVC Chế độ XAVC-L HD 25: VBR, tốc độ bit tối đa 25MB/giây, MPEG-4 H.264/AVC Chế độ MPEG HD422: CBR, tốc độ bit tối đa 50MB/giây, MPEG-2 422P@HL Chế độ MPEG HD420 HQ: VBR, tốc độ bit tối đa 35MB/giây, MPEG-2 MP@HL Chế độ DVCAM: CBR, 25MB/giây, DVCAM |
Định dạng ghi âm thanh Audio | Chế độ XAVC-I: LPCM 24 bit, 48kHz, 4 kênh Chế độ MPEG HD422: LPCM 24 bit, 48kHz, 4 kênh Chế độ MPEG HD420 HQ: LPCM 16 bit, 48kHz, 4 kênh Chế độ DVCAM: LPCM 16 bit, 48kHz, 4 kênh |
Ghi hình Proxy | XAVC Proxy: Cấu hình chính AVC/H.264 4:2:0 Long GOP, VBR |
Ngõ vào âm thanh - Audio | Loại XLR 3 chân (âm) (x2), dây ĐT/micro/micro +48 V tùy chọn LINE: +4, 0, -3dBu/10kΩ MICRO: -80dBu đến -30dBu /3kΩ (0 dBu=0,775 Vrms) |
Ngõ ra HDMI | Đầu nối HDMI (Loại A) |
Ngõ ra SDI | BNC (x1), 12G/3G/HD/SD tùy chọn |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 178,4 × 202,0 × 426,3 mm (với các phụ kiện (nắp đậy ống kính, khung ngắm) |
Nguồn cung cấp | Đầu vào DC: 12V (Pin: 14,4 V) |
Trọng lượng | Khoảng 3,0 kg (có nắp đậy ống kính, khung ngắm, pin BP-U30, thẻ nhớ SxS) |
Phụ kiện kèm theo | Nắp đậy ống kính (1) Khung ngắm EVF (1) Bộ pin sạc BP-U30 (1) Bộ sạc pin BC-U1A (1) Dây nguồn (1) Cáp USB (1) Dây đeo vai (1) Hướng dẫn sử dụng” (1) |